Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm tình



noun
Sympathy
cảm tình cá nhân partiality
không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong

[cảm tình]
liking; sympathy
Có cảm tình với ai
To like somebody; to have a liking for somebody
Có cảm tình với cách mạng
To be in sympathy with revolution; to sympathize with revolution
Cô ấy có cảm tình vá»›i ngÆ°á»i cá»™ng sản
She's a communist sympathizer
Vì cảm tình cá nhân mà không phê bình bạn là sai
Abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.